Khi du học, việc quy đổi điểm GPA từ hệ thống giáo dục Việt Nam sang các thang điểm quốc tế là một bước quan trọng.
Hãy cùng E2E giúp bạn hiểu rõ hơn về các thang điểm GPA phổ biến hiện nay và cách quy đổi điểm GPA từ Việt Nam sang các quốc gia như Mỹ, Canada, Úc và Anh.
Điểm GPA Là Gì ?
GPA (viết tắt của Grade Point Average) là điểm trung bình tích lũy của các môn học, phản ánh kết quả học tập của học sinh, sinh viên sau khi hoàn thành một kỳ học, khóa học hoặc một cấp học. Đây là một trong những tiêu chí quan trọng hàng đầu để đánh giá năng lực học tập của người học.
Đối với những bạn có nguyện vọng du học, săn học bổng, điểm GPA đóng vai trò then chốt trong quá trình xét tuyển. Các trường thường yêu cầu điểm GPA của những năm học gần nhất để đánh giá khả năng học thuật của ứng viên. Mặc dù còn nhiều yếu tố khác như bài luận, thư giới thiệu, hoạt động ngoại khóa, việc duy trì một mức GPA cao sẽ giúp bạn nổi bật hơn và tăng cơ hội nhận được chấp thuận từ trường.
3 thang điểm GPA phổ biến hiện nay
Hiện nay, hầu hết các quốc gia trên thế giới sử dụng thang điểm 4 để tính điểm GPA. Tuy nhiên, mỗi quốc gia lại có quy định riêng về cách sử dụng thang điểm này.
Tại Việt Nam, có 3 thang điểm chính được sử dụng để tính GPA: thang điểm 10, thang điểm chữ, và thang điểm 4. Dưới đây là chi tiết về từng thang điểm:
Thang điểm 10
Thang điểm 10 là thang điểm phổ biến nhất tại Việt Nam, được sử dụng rộng rãi từ cấp tiểu học đến đại học. Thang điểm này giúp đánh giá kết quả học tập của học sinh, sinh viên một cách chi tiết.
Thang điểm chữ
Thang điểm chữ thường được áp dụng trong hệ thống đào tạo theo tín chỉ tại các trường trung cấp, cao đẳng, và đại học. Thang điểm này giúp phân loại kết quả học tập của sinh viên một cách rõ ràng.
Thang điểm 4
Thang điểm 4 thường được sử dụng trong các trường đại học áp dụng hệ thống tín chỉ. Thang điểm này giúp tính điểm GPA của sinh viên một cách chính xác.
Cách quy đổi thang điểm GPA Việt Nam khi nộp hồ sơ du học
Quy đổi thang điểm GPA tại Mỹ
Tại Mỹ, thang điểm 4 là phổ biến nhất. Dưới đây là bảng quy đổi điểm GPA từ Việt Nam sang Mỹ:
Bảng quy đổi thang điểm GPA của Mỹ:
Cách đánh giá năng lực của học sinh, sinh viên tại Mỹ được sử dụng từ lâu là đánh giá bằng các cấp độ A, B, C, D, F. Từ các cấp độ này, điểm GPA sẽ được chuyển sang thang điểm 4 dựa theo bảng quy đổi điểm GPA dưới đây:
Thang điểm chữ | Điểm phần trăm | Thang điểm 4 |
A | 90% – 100% | 4.0 |
B | 80% – 89% | 3.0 |
C | 70% – 79% | 2.0 |
D | 65% – 69% | 1.0 |
F | Dưới 65% | 0.0 |
Bảng quy đổi thang điểm GPA từ Việt Nam sang Mỹ
Theo Quỹ Giáo dục Việt Nam (VEF), cách quy đổi điểm GPA từ Việt Nam sang Mỹ được dựa theo bảng quy đổi điểm GPA dưới đây:
Điểm trung bình ở Việt Nam | Điểm GPA của Mỹ |
8 – 10 | A |
6 – 7 | B |
5 | C |
0 – 4 | F |
Quy đổi thang điểm GPA tại Anh
Tại Anh, thang điểm IGCSE và A-level được sử dụng phổ biến. Dưới đây là bảng quy đổi điểm GPA từ Việt Nam sang Anh:
Dưới đây là bảng quy đổi điểm sang thang điểm IGCSE bạn có thể tham khảo thêm:
Thang điểm 10 | Thang điểm chữ | Thang điểm 4 | Thang điểm IGCSE | Xếp loại |
7.0 – 10.0 | A/A+ | 4.0 | A/A* | First class honours |
6.5 – 6.9 | A-/B+ | 3.7 | B | Upper-second class honors |
6.0 – 6.4 | 3.3 | |||
5.5 – 5.9 | B | 3.0 | C | Lower-second class honors |
5.0 – 5.4 | 2.7 | |||
4.5 – 4.9 | C+ | 2.3 | D | Third class honours |
4.0 – 4.4 | C | 2.0 | E | |
3.5 – 3.9 | D+ | 1.3 | F | Ordinary/Unclassified |
D | 1.0 | G | ||
Dưới 3.5 | E/F | 0.0 | U |
Quy đổi thang điểm GPA tại Canada
Canada có nhiều cách tính điểm GPA khác nhau tùy theo từng tỉnh bang. Dưới đây là bảng quy đổi điểm GPA tại một số tỉnh bang phổ biến:
Bảng quy đổi thang điểm GPA tại Ontario
Điểm hệ chữ | Điểm GPA ở Canada | Phần trăm | Xếp loại |
A+ | 4 | 90% – 100% | Xuất sắc |
A | 3.9 | 85% – 89% | Xuất sắc |
A- | 3.7 | 80% – 84% | Xuất sắc |
B+ | 3.3 | 77% – 79% | Giỏi |
B | 3 | 73% – 76% | Giỏi |
B- | 2.7 | 70% – 72% | Giỏi |
C+ | 2.3 | 67% – 69% | Khá |
C | 2 | 63% – 66% | Khá |
C- | 1.7 | 60% – 62% | Khá |
D+ | 1.3 | 57% – 59% | Trung bình |
D | 1 | 53% – 56% | Trung bình |
D- | 0.7 | 50% – 52% | Trung bình |
E/F | 0 | Dưới 50% | Không đạt |
Bảng quy đổi thang điểm GPA ở Alberta
Điểm hệ chữ | Điểm GPA ở Canada | Phần trăm | Xếp loại |
A+/A | 4 | 85% – 100% | Xuất sắc |
A- | 3.7 | 80% – 84% | Giỏi |
B+ | 3.3 | 76% – 79% | Giỏi |
B | 3 | 73% – 75% | Khá |
B- | 2.7 | 70% – 72% | Khá |
C+ | 2.3 | 67% – 69% | Trung bình |
C | 2 | 64% – 66% | Trung bình |
C- | 1.7 | 60% – 63% | Trung bình |
D+ | 1.3 | 55% – 59% | Đạt |
D | 1 | 50% – 54% | Đạt |
E/F | 0 | Dưới 50% | Không đạt |
Bảng quy đổi thang điểm GPA ở British Columbia
Điểm hệ chữ | Điểm GPA ở Canada | Phần trăm | Xếp loại |
A+ | 4 | 95% – 100% | Xuất sắc |
A | 3.9 | 90% – 94% | Xuất sắc |
A- | 3.7 | 85% – 89% | Giỏi |
B+ | 3.3 | 80% – 84% | Giỏi |
B | 3 | 75% – 79% | Khá |
B- | 2.7 | 70% – 74% | Khá |
C+ | 2.3 | 65% – 69% | Trung bình |
C | 2 | 60% – 64% | Trung bình |
C- | 1.7 | 55% – 59% | Đạt |
P | 1 | 50% – 54% | Đạt |
F/UN | 0 | Dưới 50% | Không đạt |
Những lưu ý khi quy đổi điểm GPA
Quy đổi điểm GPA là một bước quan trọng trong quá trình nộp hồ sơ du học hoặc ứng tuyển vào các trường đại học. Tuy nhiên, để tránh những hiểu lầm không đáng có, bạn cần ghi nhớ một số điểm sau:
- Khác biệt giữa các hệ thống điểm: Mỗi quốc gia có hệ thống điểm khác nhau, và thậm chí trong cùng một quốc gia, các trường đại học cũng có thể có cách tính điểm khác nhau. Do đó, bạn cần tìm hiểu kỹ về hệ thống điểm của trường mà bạn đang nộp đơn.
- Quy đổi điểm GPA không phải lúc nào cũng chính xác 100%: Việc chuyển đổi điểm GPA không phải lúc nào cũng chính xác tuyệt đối. Một số trường có thể yêu cầu bạn nộp bảng điểm gốc để họ tự thực hiện quy đổi theo tiêu chuẩn riêng. Điều này giúp đảm bảo tính công bằng và chính xác trong quá trình xét tuyển.
- Cân nhắc các yếu tố khác: Ngoài điểm GPA, các trường đại học còn xem xét các yếu tố khác như điểm thi chuẩn hóa (SAT, ACT, GRE, GMAT), thư giới thiệu, bài luận, và hoạt động ngoại khóa. Do đó, đừng quá lo lắng nếu điểm GPA của bạn không quá cao.
Các yêu cầu đầu vào về điểm GPA khi đi du học ở 1 số nước phổ biến
Điểm GPA là một trong những tiêu chí quan trọng khi nộp hồ sơ du học. Tùy thuộc vào quốc gia, bậc học và trường bạn chọn, yêu cầu về điểm GPA sẽ khác nhau. Dưới đây là thông tin chi tiết về yêu cầu GPA khi du học tại một số quốc gia phổ biến:
Du học Canada
Yêu cầu GPA khi du học Canada phụ thuộc vào bậc học và trường bạn đăng ký:
- Trung học: GPA 3 năm gần nhất > 6.5 (thang điểm 10)
- Cao đẳng, Đại học: GPA 3 năm gần nhất > 6.0 – 7.0 nếu đã tốt nghiệp THPT
- Thạc sĩ: Tốt nghiệp đại học và GPA từ 3.0/4.0 hoặc 7.0/10
Bài viết liên quan:
Du học Canada | Tổng quan, điều kiện, chi phí và visa du học Canada
Du học cấp 3 Canada: Yêu cầu, điều kiện, chi phí chi tiết
4.2. Du học Mỹ
Yêu cầu GPA tại Mỹ khác nhau tùy theo bậc học và trường:
- Đại học: Điểm GPA tối thiểu thường là 7.0/10 trở lên.
- Học bổng: Để cạnh tranh học bổng, bạn cần GPA từ 3.5/4.0 (tương đương 8.5/10) trở lên.
Bài viết liên quan:
Du học Mỹ | Điều kiện, visa, chi phí, học bổng và visa
Du học Mỹ cần IELTS bao nhiêu điểm là đủ?
4.3. Du học Úc
Điều kiện điểm GPA đầu vào sẽ khác nhau tùy vào từng bậc học, các bang, các trường bạn nộp hồ sơ du học.
- Trung học: Hoàn thành chương trình lớp 6 hoặc 7 tại Việt Nam, GPA > 6.5
- Cao đẳng, đại học: Hoàn thành năm nhất Đại học, hoặc chương trình lớp 12 của trường Chuyên nằm trong danh sách ưu tiên tuyển thẳng tại Việt Nam, hoặc hoàn thành chương trình dự bị đại học tại Úc, GPA > 6.5
- Sau đại học: Tốt nghiệp đại học hoặc có thể xem xét năng lực nghiên cứu hoặc kinh nghiệm làm việc nếu khác chuyên ngành, GPA > 6.5
Việc quy đổi điểm GPA từ Việt Nam sang các thang điểm quốc tế là bước quan trọng trong quá trình chuẩn bị hồ sơ du học. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thang điểm GPA và cách quy đổi một cách chính xác.
Nếu bạn có bất cứ điều gì thắc mắc về thủ tục du học, thì hãy liên hệ với E2E ngay hôm nay. Đội ngũ tư vấn viên của E2E sẽ hỗ trợ bằng tất cả kinh nghiệm, giúp biến ước mơ du học của bạn thành hiện thật.